つきのもの
Sự thấy kinh, kinh nguyệt

つきのもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきのもの
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
月の物
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
Các từ liên quan tới つきのもの
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
sự nhồi, chất nhồi
憑物 つきもの
uy quyền