つきのもの
Sự thấy kinh, kinh nguyệt

つきのもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきのもの
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
月の物
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
Các từ liên quan tới つきのもの
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
sự nhồi, chất nhồi
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
憑き物 つきもの
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
憑物 つきもの
uy quyền
付き物 つきもの
đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm