Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきのわ駅
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
わざわざ
Cất công