月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
うわつき
viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên
つきのもの
sự thấy kinh, kinh nguyệt
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
野分き のわき のわけき
mùa thu windstorm muộn trong miền quê
極め付きの品 きわめつきのしな
mục (bài báo) (của) sự xác thực được chứng nhận