Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぎの夜へ
N4
すぎる
Quá...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)