Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つぎの夜へ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
夜濯ぎ よすすぎ
việc giặt giũ vào ban đêm
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
へぎ板 へぎいた
splint, shingle
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái 
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
phòng ngoài