Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぎほ
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ほど
Càng... càng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…