つぎほ
Chồi, mầm, con cháu; con dòng cháu giống

つぎほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎほ
つぎほ
chồi, mầm, con cháu
継ぎ穂
つぎほ
chồi, mầm, con cháu
接ぎ穂
つぎほ つぎぼ はぎほ
chồi, mầm, con cháu
Các từ liên quan tới つぎほ
n次方程式 エヌつぎほうていしき
phương trình bậc n
発議 はつぎ ほつぎ
đề nghị; sự chuyển động
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
ほつく ほっつく
to loiter
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung