Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくえのうえのほん
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước