Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくし (フェリー)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian