Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
こくしつ
black lacquer
もくしつ
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.