Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぐ(みずを)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ