Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐ(みずを)
注ぐ(水を)
xịt.
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
つぐみ
chim hét
みずぐち
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
ぐずつつく
chếnh choáng.
ぐずつく
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
お酒をつぐ おさけをつぐ
chuốc.
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
米をかつぐ こめをかつぐ
gánh gạo.
Đăng nhập để xem giải thích