つぐ(みずを)
注ぐ(水を)
Xịt.

つぐ(みずを) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つぐ(みずを)
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
xịt.
chim hét
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
chếnh choáng.
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
liều thuốc nước, liều thuốc độc
堤を築く つつみをきずく
xây dựng đê