Kết quả tra cứu ngữ pháp của つけまわる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong