付け回る
Theo dõi

Từ đồng nghĩa của 付け回る
Bảng chia động từ của 付け回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け回る/つけまわるる |
Quá khứ (た) | 付け回った |
Phủ định (未然) | 付け回らない |
Lịch sự (丁寧) | 付け回ります |
te (て) | 付け回って |
Khả năng (可能) | 付け回れる |
Thụ động (受身) | 付け回られる |
Sai khiến (使役) | 付け回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け回られる |
Điều kiện (条件) | 付け回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け回れ |
Ý chí (意向) | 付け回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け回るな |
つけまわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけまわる
付け回る
つけまわる
theo dõi
つけまわる
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm.
Các từ liên quan tới つけまわる
付けが回る つけがまわる
the bill will come due (expression used to imply that someone will eventually have to pay the price for their misdeeds)
纏わる まつわる
về; về việc; để được liên quan đến
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác
phân công, giao, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
割りつける わりつける
phân phối
駆け回る かけまわる
chạy xung quanh; hối hả; lăng xăng
巻きつける まきつける
quấn quanh