Kết quả tra cứu ngữ pháp của つしまみれ
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết