Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
れつみだし
đầu đề cột
一つまみ ひとつまみ
nhón.
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
つまみ力 つまみりょく
lực nắm
つまみ
núm tay nắm
泥まみれ どろまみれ
bùn, dính đầy bùn, bị bao phủ bởi bùn