Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つしまみれ
đầu đề cột
núm tay nắm
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
一つまみ ひとつまみ
nhón.
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán