Kết quả tra cứu ngữ pháp của つたえばなし
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...