伝え話
つたえばなし「TRUYỀN THOẠI」
☆ Danh từ
Truyện cổ tích, truyền thuyết

Từ đồng nghĩa của 伝え話
noun
つたえばなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つたえばなし
伝え話
つたえばなし
truyện cổ tích, truyền thuyết
つたえばなし
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền.
Các từ liên quan tới つたえばなし
譬え話 たとえばなし
biểu tượng; truyền thuyết
bụi cây thấp; tầng cây thấp
戦えば乃ち勝つ たたかえばすなわちかつ
để chiến thắng mỗi trận đánh (cái đó đấu tranh)
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
差し支えなければ さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải
下生え したばえ
Cỏ và cây bụi mọc dưới tán cây