Kết quả tra cứu ngữ pháp của つたかずら
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~によらず
~Bất kể là~