つたかずら
☆ Danh từ
Nho đà.

つたかずら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つたかずら
つたかずら
nho đà.
蔦葛
つたかずら
cây trường xuân và những cây nho
蔦蔓
つたかずら
cây trường xuân và những cây nho
Các từ liên quan tới つたかずら
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
言わず語らず いわずかたらず
để (thì) ngầm
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
near the mark, pretty close, not a bad guess
鬘 かつら かずら
tóc giả