Kết quả tra cứu ngữ pháp của つつみ込むように…
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như