Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つばを飲み込む つばをのみこむ
Nuốt nước bọt
弱みにつけこむ よわみにつけこむ
tận dụng điểm yếu
四つに組む よつにくむ
đường đường chính chính chiến đấu với nhau
もつれ込む もつれこむ
to proceed though deadlocked, to be carried over (e.g. to next meeting), to go into a shootout (e.g. sport)
包み込む つつみこむ
bao lấy, gói trọn
積み込む つみこむ
ghép
つよみ
nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm
上方に積み込む じょうほうにつみこむ
xếp ở trên.