Kết quả tra cứu ngữ pháp của つながり
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...