繋がり
Mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.

Từ đồng nghĩa của 繋がり
つながり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つながり
血の繋がり ちのつながり
trích máu mối quan hệ
(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), nguồn (cm hứng, hạnh phúc), lồng cầu thang, lọ, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, (địa lý, địa chất) nguồn nước, suối nước, hầm, lò
がっつり ガッツリ
vững chắc, dồi dào
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
summer festival
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
血がつながる ちがつながる
Cùng huyết thống
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)