Kết quả tra cứu ngữ pháp của つなをはる
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó