つなをはる
Be grand champion

つなをはる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つなをはる
つなをはる
be grand champion
綱を張る
つなをはる
đô vật đạt được cấp hiệu cao nhất (yokozuna)
Các từ liên quan tới つなをはる
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
名をはせる なをはせる
nổi tiếng, tên tuổi được biết đến rộng rãi
話を付ける はなしをつける
để đàm phán; để giải quyết một vấn đề; thu xếp
năm mới, tết
花を折る はなをおる
bẻ hoa.
鼻を折る はなをおる
hạ thấp (người nào đó)
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng