Kết quả tra cứu ngữ pháp của つばめ (プッチーニ)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~