Các từ liên quan tới つばめ (プッチーニ)
Puccini
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
house martin
petrel) /'stɔ:m, petrəl/ (storm, bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm, finch) /'stɔ:mfintʃ/, chim hải âu nhỏ
詰め腹 つめばら
việc bị ép buộc mổ bụng tự sát; việc bị ép buộc từ chức (từ nhiệm)
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én