Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぼみ (アンソロジー)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm