Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンソロジー
hợp tuyển; tập tuyển chọn
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
みつぼう
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
ぼつしゅみ
điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
尻すぼみ しりすぼみ しりつぼみ
yếu dần, nhỏ dần, mờ nhạt dần
蕾 つぼみ
nụ; nụ hoa.
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)