Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまさきであるく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
できる
Có thể
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm