爪先で歩く
Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân

Bảng chia động từ của 爪先で歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爪先で歩くぐ/つまさきであるくぐ |
Quá khứ (た) | 爪先で歩くいだ |
Phủ định (未然) | 爪先で歩くがない |
Lịch sự (丁寧) | 爪先で歩くぎます |
te (て) | 爪先で歩くいで |
Khả năng (可能) | 爪先で歩くげる |
Thụ động (受身) | 爪先で歩くがれる |
Sai khiến (使役) | 爪先で歩くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爪先で歩くぐ |
Điều kiện (条件) | 爪先で歩くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 爪先で歩くげ |
Ý chí (意向) | 爪先で歩くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 爪先で歩くぐな |
つまさきであるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つまさきであるく
爪先で歩く
つまさきであるく
Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân
つまさきであるく
đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân.
Các từ liên quan tới つまさきであるく
先まで さっきまで あるいは さきまで
Cho đến vừa nãy ( trời điểm trước khi nói )
駅迄歩く えきまであるく
tới sự đi bộ tới nhà ga
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
飽くまで あくまで
cho đến lcuối cùng; kiên gan; cố chấp
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
hiện tượng áp điện, áp điện học