Kết quả tra cứu ngữ pháp của つみたてる
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...