積み立てる
Tích lũy
Trích ra

Từ đồng nghĩa của 積み立てる
Bảng chia động từ của 積み立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積み立てる/つみたてるる |
Quá khứ (た) | 積み立てた |
Phủ định (未然) | 積み立てない |
Lịch sự (丁寧) | 積み立てます |
te (て) | 積み立てて |
Khả năng (可能) | 積み立てられる |
Thụ động (受身) | 積み立てられる |
Sai khiến (使役) | 積み立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積み立てられる |
Điều kiện (条件) | 積み立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 積み立ていろ |
Ý chí (意向) | 積み立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 積み立てるな |
つみたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つみたてる
積み立てる
つみたてる
trích ra
つみたてる
chất đống, chồng chất, tích luỹ.
Các từ liên quan tới つみたてる
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
biển, sóng biển, ở ngoài khơi, hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào, trở thành thuỷ thủ, làm nghề thuỷ thủ, ra khơi, quá chén
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
積み立て つみたて
tiền tiết kiệm
積立 つみたて
tiết kiệm, tiết kiệm, tích lũy, đặt sang một bên, đặt trước,bỏ qua không bận tâm