Kết quả tra cứu ngữ pháp của つやごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và