艶事
Chuyện yêu đương, chuyện tình; chuyện tình lãng mạn

Từ đồng nghĩa của 艶事
つやごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つやごと
艶事
つやごと
chuyện yêu đương, chuyện tình
つやごと
những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng
Các từ liên quan tới つやごと
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
phòng làm việc
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc, làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan, tự dành cho mình trong tương lai cái gì, có triển vọng tốt
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
やっつけ仕事 やっつけしごと
công việc vội vàng