Kết quả tra cứu ngữ pháp của つやっぽい
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
やすい
Dễ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
について
Về...