Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艶っぽい
つやっぽい
người lãng mạn
tiểu thuyết, như tiểu thuyết
安っぽい やすっぽい
rẻ tiền; trông có vẻ rẻ tiền
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
ぽつぽつ
từng chút một, từng mảnh, điểm
っぽい ぽい
-ish, -like
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
熱っぽい ねつっぽい
hơi sốt.
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
「DIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích