Kết quả tra cứu ngữ pháp của つよがり (喜多村英梨の曲)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý