Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
梨の礫 なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì.
つよがり
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
梨の実 なしのみ
Quả lê.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.