Các từ liên quan tới つよがり (喜多村英梨の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
梨の礫 なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì.
梨の実 なしのみ
Quả lê.
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.