Kết quả tra cứu ngữ pháp của つよがる。
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn