Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つよがる。
強がる つよがる
tỏ ra mạnh mẽ, tỏ vẻ bí ẩn
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
足がつる あしがつる
chuột rút
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
血がつながる ちがつながる
Cùng huyết thống
có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè, dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy, bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
必要がある ひつようがある
cần.