Kết quả tra cứu ngữ pháp của つよふくみ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ