つよふくみ
Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường

つよふくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つよふくみ
つよふくみ
sự làm cho mạnh
強含み
つよふくみ
sự làm cho mạnh
Các từ liên quan tới つよふくみ
強含み市況 つよふくみしきょう
thị trường đầu cơ giá lên
bull market
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
sự giúp đỡ
nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, đáy tàu, the bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc