Kết quả tra cứu ngữ pháp của つりたくにこ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại