Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つりたくにこ
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
go bed
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
to have (break out into) a broad (suggestive) grin
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
八つあたりに やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu
板につく いたにつく
làm quen với công việc của một người, để trở nên quen với vị trí của một người