にたつく
to have (break out into) a broad (suggestive) grin
こくたつ
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
こつにくしゅ
số nhiều osteosarcomata, Xacôm xương
にこり
mỉm cười tươi; cười toe toét.
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
につく
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến