Kết quả tra cứu ngữ pháp của つるべがおかず
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng