Kết quả tra cứu ngữ pháp của つるべ落とし
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
Thời gian
としている
Sắp