Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べとべと べとべと
Dính
釣瓶落とし つるべおとし
chìm nhanh chóng
とくべつしつ
deluxe suite
落とし前をつける おとしまえをつける
giải quyết ( nợ nần, ân oán,...)
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
べとつく ベトつく
nhơ nhớp.
付落とし つけおとし
bỏ quên trong một hóa đơn