Kết quả tra cứu ngữ pháp của つんと澄まして
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)